Kết quả tìm kiếm - Sinclair, Christine
Christine Sinclair
| birth place = Burnaby, British Columbia, Canada | height = | position = Tiền đạo | currentclub = Portland Thorns FC | clubnumber = 12 | youthclubs1 = Trường Trung học Burnaby South | youthyears1 = 1994–2000 | youthclubs2 = Đại học Portland | youthyears2 = 2001–2005 | clubs1 = Vancouver Breakers | years1 = 2002 | caps1 = 4 | goals1 = 7 | clubs2 = Vancouver Whitecaps Women | years2 = 2006–2008 | caps2 = 21 | goals2 = 10 | clubs3 = FC Gold Pride | years3 = 2009–2010 | caps3 = 40 | goals3 = 16 | clubs4 = Western New York Flash | years4 = 2011–2012 | caps4 = 15 | goals4 = 10 | years5 = 2013– | clubs5 = Portland Thorns | caps5 = 114 | goals5 = 43 | nationalteam1 = U-20 (U-19) Canada | nationalyears1 = 2001–2002 | nationalcaps1 = 19 | nationalgoals1 = 27 | nationalteam2 = Canada | nationalyears2 = 2000– | nationalcaps2 = 308 | nationalgoals2 = 188 | medaltemplates =| club-update = 29 tháng 4 năm 2019 | nationalteam-update = 30 tháng 11 năm 2021 }}
Christine Margaret Sinclair (sinh 12 tháng 6 năm 1983) là một tiền đạo bóng đá người Canada, đội trưởng của đội tuyển quốc gia Canada và câu lạc bộ Portland Thorns. Sinclair đã trải qua hơn 20 năm với đội tuyển quốc gia, tham dự năm kỳ World Cup nữ (Hoa Kỳ 2003,Trung Quốc 2007, Đức 2011, Canada 2015, Pháp 2019) và bốn kỳ Thế vận hội (Bắc Kinh 2008, London 2012, Rio de Janeiro 2016, Tokyo 2020). Cô 14 lần giành giải Cầu thủ bóng đá Canada xuất sắc nhất năm, bao gồm 11 lần liên tiếp từ 2004–2014. Cô cũng được vinh danh bởi FIFA như là một ứng cử viên cho giải Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới 7 lần (2005, 2006, 2007, 2008, 2010, 2012, 2016). Được cung cấp bởi Wikipedia