Blueprint 2050 sustaining the marine environment in mainland Tanzania and Zanzibar /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Điện tử eBook |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
Washington, D.C. :
World Bank,
2005.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | An electronic book accessible through the World Wide Web; click to view |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 0000077631 | ||
005 | 20171002053902.0 | ||
006 | m u | ||
007 | cr cn||||||||| | ||
008 | 050203s2005 dcua sb 001 0 eng d | ||
010 | |z 2005043247 | ||
020 | |z 0821361236 | ||
035 | |a (CaPaEBR)ebr10076784 | ||
035 | |a (OCoLC)58482566 | ||
040 | |a CaPaEBR |c CaPaEBR | ||
050 | 1 | 4 | |a GE320.T34 |b B58 2005eb |
082 | 0 | 4 | |a 333.91/6416/09678 |2 22 |
245 | 0 | 0 | |a Blueprint 2050 |h [electronic resource] : |b sustaining the marine environment in mainland Tanzania and Zanzibar / |c edited by Jack Ruitenbeek, Indumathie V. Hewawasam, Magnus Ngoile. |
260 | |a Washington, D.C. : |b World Bank, |c 2005. | ||
300 | |a xii, 125 p. : |b ill. | ||
504 | |a Includes bibliographical references (p. 116-125) and index. | ||
533 | |a Electronic reproduction. |b Palo Alto, Calif. : |c ebrary, |d 2009. |n Available via World Wide Web. |n Access may be limited to ebrary affiliated libraries. | ||
650 | 0 | |a Environmental management |z Tanzania |z Zanzibar. | |
650 | 0 | |a Marine resources |z Tanzania |z Zanzibar. | |
650 | 0 | |a Environmental responsibility |z Tanzania |z Zanzibar. | |
650 | 0 | |a Environmental policy |z Tanzania |z Zanzibar. | |
655 | 7 | |a Electronic books. |2 local | |
700 | 1 | |a Ruitenbeek, H. Jack. | |
700 | 1 | |a Hewawasam, Indu, |d 1953- | |
700 | 1 | |a Ngoile, M. A. K. | |
710 | 2 | |a ebrary, Inc. | |
856 | 4 | 0 | |u http://site.ebrary.com/lib/daystar/Doc?id=10076784 |z An electronic book accessible through the World Wide Web; click to view |
908 | |a 170314 | ||
942 | 0 | 0 | |c EB |
999 | |c 66789 |d 66789 |