Small group and team communication /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
Boston, USA :
Pearson, Allyn and Bacon,
2008.
|
Phiên bản: | 4th ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Athi-River Campus: Text Book Loan
Số hiệu: |
TBL HD66.H3746 2008 |
---|---|
Mã vạch BK067055 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067035 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067089 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067053 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066803 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066806 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066797 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067042 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066663 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067086 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067073 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066815 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066792 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066809 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067064 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066615 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066662 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066656 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066639 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066627 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066612 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066659 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067088 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch SIRSBK06679500000283 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067031 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066807 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066793 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067043 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067046 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067039 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066820 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067036 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067094 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067115 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067054 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066621 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066613 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066810 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067033 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067038 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067080 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066794 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067049 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066808 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066796 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066819 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066804 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066813 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066818 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066800 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK104574 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Store
Số hiệu: |
TBL HD66.H3746 2008 |
---|---|
Mã vạch BK066791 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066618 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066645 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066660 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067037 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066814 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067070 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067085 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066665 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066668 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067100 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066799 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066802 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067058 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067079 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067067 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067082 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067076 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067059 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067060 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067041 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066643 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066817 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066642 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066651 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066816 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067032 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067074 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK067125 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch BK066633 | Sẵn có Đặt Giữ |