Athi-River Campus: Open Shelves
| Số hiệu: |
HV40.K38 |
|---|---|
| Mã vạch BK014200 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK014202 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK014203 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK014204 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK014205 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Open Shelves
| Số hiệu: |
HV40.K38 |
|---|---|
| Mã vạch BK034267 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK034269 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Store
| Số hiệu: |
HV40.K38 |
|---|---|
| Mã vạch BK034268 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Text Book Loan
| Số hiệu: |
TBL HV40.K38 |
|---|---|
| Mã vạch BK061755 | Sẵn có Đặt Giữ |
Athi-River Campus: Processing Center
| Số hiệu: |
HV40.K38 |
|---|---|
| Mã vạch BK014201 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Processing Center
| Số hiệu: |
HV40.K38 |
|---|---|
| Mã vạch BK061736 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK061751 | Sẵn có Đặt Giữ |