Tobacco excise tax in Kenya : an appraisal /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Tiếng Anh |
Được phát hành: |
Nairobi, Kenya :
Kenya Institute for Public Policy Research and Analysis,
2002.
|
Loạt: | KIPPRA discussion paper ;
no. 21 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Athi-River Campus: Text Book Loan
Số hiệu: |
TBL HN59.2.S585 2009 |
---|---|
Mã vạch TB25568 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB25565 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB25566 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB25567 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB25569 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB25570 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24751 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24753 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24755 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24757 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24761 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24762 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24763 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24764 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24766 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24767 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24768 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24769 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mombasa Campus: Text Book Loan
Số hiệu: |
TBL HN59.2.S585 2009 |
---|---|
Mã vạch TB24743 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24749 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24750 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24756 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24758 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24759 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Text Book Loan
Số hiệu: |
TBL HN59.2.S585 2009 |
---|---|
Mã vạch TB24741 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24742 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24744 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24745 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24746 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24747 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24748 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24752 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24754 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24760 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24765 | Sẵn có Đặt Giữ |
Mã vạch TB24770 | Sẵn có Đặt Giữ |