Athi-River Campus: Open Shelves
| Số hiệu: |
BV 4012.2.C68 |
|---|---|
| Mã vạch BK006485 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK006486 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK006487 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK006488 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK006489 | Sẵn có Đặt Giữ |
Nairobi Campus: Open Shelves
| Số hiệu: |
BV 4012.2.C68 |
|---|---|
| Mã vạch BK030407 | Sẵn có Đặt Giữ |
| Mã vạch BK029719 | Sẵn có Đặt Giữ |